Ngày đăng: 25-01-2025
STT |
HỌ VÀ TÊN |
Điểm kinh doanh |
TÊN MÓN |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG PHÁT |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Thị Gái |
Chợ đêm |
Trứng gà |
trứng |
150 |
|
2 |
Nguyễn Thị Cúc |
Chợ đêm |
Trứng gà |
trứng |
150 |
|
3 |
Võ Thị Loan |
Chợ đêm |
Măng tươi |
kg |
50 |
|
4 |
Lê Thị Hoa |
Chợ đêm |
Bún mít hầm |
200 |
200 |
|
5 |
Lê Thanh Hồng |
Chợ đêm |
Thịt quay kho trứng, cơm |
150 |
150 |
|
6 |
Nguyễn Thụy Ngọc Thảo |
Kinh doanh không thường xuyên - NL1 |
Bánh canh |
100 |
100 |
|
7 |
Trần Thị Sen (Dì 4) |
Mạnh thường quân |
Rau cau |
100 |
100 |
|
8 |
Nhóm Thiện Phát |
Mạnh thường quân |
Hạt é, hạt chia |
100 |
100 |
|
9 |
Nguyễn Thị Hồng - Lê Thị Xuyến |
Chợ đêm |
Giò heo nấu |
100 |
100 |
|
10 |
Nguyễn Ngọc Điệp |
NL3 |
Nước sâm |
100 |
200 |
|
11 |
Nguyễn Trần Mai Thy |
Chợ tạm |
Mì |
20 thùng |
120 |
|
12 |
Lê Thị Bích Mai |
Chợ đêm |
500,000 |
đồng |
100 |
|
13 |
Trương Xuân Lan |
Chợ đêm |
100,000 |
đồng |
||
14 |
Trần T Thanh Hạnh |
Chợ đêm |
50,000 |
đồng |
||
15 |
Hồ Đăng Lực |
Chợ đêm |
1,000,000 |
đồng |
||
16 |
Trần Thị Hồng Ngọc |
Chợ đêm |
300,000 |
đồng |
||
17 |
Nguyễn Thi Thu |
Chợ đêm |
Bánh tét, bánh ú |
xâu |
10 |
|
18 |
Đàm Thị Huệ |
NL1 |
Nước tương |
chai |
50 |
|
19 |
Lê Thị Hồng Sương |
NL3 |
600 Trứng gà |
100 |
||
24 |
Trịnh Hiệp Ánh - Nguyễn Thị Kim Lành |
NL3 |
chè |
phần |
100 |
|
25 |
Bùi Hồng Khánh Linh |
Mạnh thường quân |
1,900,000 |
đồng |
||
26 |
Cô Xinh tạp hóa |
Mạnh thường quân |
400,000 |
đồng |
||
27 |
Tiền ủng hộ đợt 2 |
690,000 |
đồng |
|||
28 |
Trương Thị Hồng Nga |
Mạnh thường quân |
Sữa đậu nành |
ly |
200 |
|
29 |
Trịnh Thị Kim Huệ |
Chợ đêm |
40 kg Rau cải |
kg |
80 |